Có 2 kết quả:
附属物 fù shǔ wù ㄈㄨˋ ㄕㄨˇ ㄨˋ • 附屬物 fù shǔ wù ㄈㄨˋ ㄕㄨˇ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attachment
(2) appendage
(2) appendage
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attachment
(2) appendage
(2) appendage
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh